Thời gian ở Luân Đôn, New Zealand, Thành phố New York, Ấn Độ và Sound
- New Zealand (bao gồm các lãnh thổ phụ thuộc và các đảo xa) có 5 múi giờ. Múi giờ cho thủ đô Wellington hiện đang được sử dụng trong đây.
- Khi thời gian ở Luân Đôn là 19:00 vào Thứ Hai, 6 Tháng Mười Hai thì ở Thành phố New York là 14:00, Sound là 19:00, Ấn Độ là 00:30 vào Thứ Ba, 7 Tháng Mười Hai, 2021, và New Zealand là 08:00 vào Thứ Ba, 7 Tháng Mười Hai, 2021.
- Thời gian còn lại:
- Luân Đôn đang nhanh hơn 5 giờ so với Thành phố New York, chậm hơn 5 giờ và 30 phút so với Ấn Độ, chậm hơn 13 giờ so với New Zealand, và có cùng thời gian với Sound.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Luân Đôn
Thành phố New York | −5 giờ | −5 giờ |
Sound | 0 | |
Ấn Độ | +5,5 giờ | |
New Zealand | +13 giờ |
Luân Đôn | New Zealand (+13giờ) | Thành phố New York (-5giờ) | Ấn Độ (+5giờ30phút) | Sound (+0giờ) |
Thứ Hai 19:00 | Thứ Ba 08:00 | Thứ Hai 14:00 | Thứ Ba 00:30 | Thứ Hai 19:00 |
Thứ Hai 20:00 | Thứ Ba 09:00 | Thứ Hai 15:00 | Thứ Ba 01:30 | Thứ Hai 20:00 |
Thứ Hai 21:00 | Thứ Ba 10:00 | Thứ Hai 16:00 | Thứ Ba 02:30 | Thứ Hai 21:00 |
Thứ Hai 22:00 | Thứ Ba 11:00 | Thứ Hai 17:00 | Thứ Ba 03:30 | Thứ Hai 22:00 |
Thứ Hai 23:00 | Thứ Ba 12:00 | Thứ Hai 18:00 | Thứ Ba 04:30 | Thứ Hai 23:00 |
Thứ Ba 00:00 | Thứ Ba 13:00 | Thứ Hai 19:00 | Thứ Ba 05:30 | Thứ Ba 00:00 |
Thứ Ba 01:00 | Thứ Ba 14:00 | Thứ Hai 20:00 | Thứ Ba 06:30 | Thứ Ba 01:00 |
Thứ Ba 02:00 | Thứ Ba 15:00 | Thứ Hai 21:00 | Thứ Ba 07:30 | Thứ Ba 02:00 |
Thứ Ba 03:00 | Thứ Ba 16:00 | Thứ Hai 22:00 | Thứ Ba 08:30 | Thứ Ba 03:00 |
Thứ Ba 04:00 | Thứ Ba 17:00 | Thứ Hai 23:00 | Thứ Ba 09:30 | Thứ Ba 04:00 |
Thứ Ba 05:00 | Thứ Ba 18:00 | Thứ Ba 00:00 | Thứ Ba 10:30 | Thứ Ba 05:00 |
Thứ Ba 06:00 | Thứ Ba 19:00 | Thứ Ba 01:00 | Thứ Ba 11:30 | Thứ Ba 06:00 |
Thứ Ba 07:00 | Thứ Ba 20:00 | Thứ Ba 02:00 | Thứ Ba 12:30 | Thứ Ba 07:00 |
Thứ Ba 08:00 | Thứ Ba 21:00 | Thứ Ba 03:00 | Thứ Ba 13:30 | Thứ Ba 08:00 |
Thứ Ba 09:00 | Thứ Ba 22:00 | Thứ Ba 04:00 | Thứ Ba 14:30 | Thứ Ba 09:00 |
Thứ Ba 10:00 | Thứ Ba 23:00 | Thứ Ba 05:00 | Thứ Ba 15:30 | Thứ Ba 10:00 |
Thứ Ba 11:00 | Thứ Tư 00:00 | Thứ Ba 06:00 | Thứ Ba 16:30 | Thứ Ba 11:00 |
Thứ Ba 12:00 | Thứ Tư 01:00 | Thứ Ba 07:00 | Thứ Ba 17:30 | Thứ Ba 12:00 |
Thứ Ba 13:00 | Thứ Tư 02:00 | Thứ Ba 08:00 | Thứ Ba 18:30 | Thứ Ba 13:00 |
Thứ Ba 14:00 | Thứ Tư 03:00 | Thứ Ba 09:00 | Thứ Ba 19:30 | Thứ Ba 14:00 |
Thứ Ba 15:00 | Thứ Tư 04:00 | Thứ Ba 10:00 | Thứ Ba 20:30 | Thứ Ba 15:00 |
Thứ Ba 16:00 | Thứ Tư 05:00 | Thứ Ba 11:00 | Thứ Ba 21:30 | Thứ Ba 16:00 |
Thứ Ba 17:00 | Thứ Tư 06:00 | Thứ Ba 12:00 | Thứ Ba 22:30 | Thứ Ba 17:00 |
Thứ Ba 18:00 | Thứ Tư 07:00 | Thứ Ba 13:00 | Thứ Ba 23:30 | Thứ Ba 18:00 |
Thứ Ba 19:00 | Thứ Tư 08:00 | Thứ Ba 14:00 | Thứ Tư 00:30 | Thứ Ba 19:00 |
Thứ Ba 20:00 | Thứ Tư 09:00 | Thứ Ba 15:00 | Thứ Tư 01:30 | Thứ Ba 20:00 |
Thứ Ba 21:00 | Thứ Tư 10:00 | Thứ Ba 16:00 | Thứ Tư 02:30 | Thứ Ba 21:00 |
Thứ Ba 22:00 | Thứ Tư 11:00 | Thứ Ba 17:00 | Thứ Tư 03:30 | Thứ Ba 22:00 |
Thứ Ba 23:00 | Thứ Tư 12:00 | Thứ Ba 18:00 | Thứ Tư 04:30 | Thứ Ba 23:00 |
Thứ Tư 00:00 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Ba 19:00 | Thứ Tư 05:30 | Thứ Tư 00:00 |
Thứ Tư 01:00 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Ba 20:00 | Thứ Tư 06:30 | Thứ Tư 01:00 |
Thứ Tư 02:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Ba 21:00 | Thứ Tư 07:30 | Thứ Tư 02:00 |
Thứ Tư 03:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Ba 22:00 | Thứ Tư 08:30 | Thứ Tư 03:00 |
Thứ Tư 04:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Ba 23:00 | Thứ Tư 09:30 | Thứ Tư 04:00 |
Thứ Tư 05:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 00:00 | Thứ Tư 10:30 | Thứ Tư 05:00 |
Thứ Tư 06:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 01:00 | Thứ Tư 11:30 | Thứ Tư 06:00 |
So sánh lại
Chủ Nhật, 10 Tháng Mười Một, 2024, tuần 45
Mặt trời: ↑ 06:36 ↓ 16:44 (10giờ 7phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích